Nhàm chán nghĩa tiếng Anh là
vapidly
/ˈvæpɪdli/
Nhàm chán còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vapidly
Nghe phát âm giọng Mỹ của vapidly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhàm chán
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của vapidly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vapidly: Nhàm chán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vapidly