Nhà xưởng nghĩa tiếng Đức là Werk
Nhà xưởng còn có các bản dịch khác là
Betriebsmittel, Werksgebäude, Manufaktur
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Werk: Nhà xưởng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Werk
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nhà xưởng