Nhà ủng hộ thực phẩm địa phương nghĩa tiếng Đức là Befürworter für regionale Lebensmittel
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Befürworter für regionale Lebensmittel: Nhà ủng hộ thực phẩm địa phương
Mở Rộng