Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Nhà phân tích tín dụng
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
Nhà phân tích tín dụng
Credit analyst
(noun)
Diễn Giải
Nhà phân tích tín dụng
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
Credit analyst
/ˈkrɛdɪt ˈænəlɪst/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Credit analyst
:
Nhà phân tích tín dụng
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Credit analyst
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Nhà phân tích tín dụng
Bản dịch liên quan
Nhà phân tích tín dụng
Nhà phân tích
analyst
(n)
nhà phân tích
analysts
(n)
Nhà phân tích QA
QA Analyst
(n)
nhà phân tích GIS
GIS analyst
(m/f)
nhà phân tích ETF
ETF Analyst
(n)
nhà phân tích M&A
M&A Analyst
(n)
nhà phân tích IPO
IPO Analyst
(n)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout