Nhà nghiên cứu vật liệu tái tạo nghĩa tiếng Đức là Forscher für erneuerbare Materialien
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Forscher für erneuerbare Materialien: Nhà nghiên cứu vật liệu tái tạo
Mở Rộng