Nhà nghiên cứu thị trường tài trợ xuất khẩu nghĩa tiếng Đức là Der Exportfinanzierungsmarktforscher
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Exportfinanzierungsmarktforscher: Nhà nghiên cứu thị trường tài trợ xuất khẩu
Mở Rộng