Nhà nghiên cứu phần cứng máy tính nghĩa tiếng Đức là Der Wissenschaftler für Hardwareforschung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Wissenschaftler für Hardwareforschung: Nhà nghiên cứu phần cứng máy tính
Mở Rộng