Nhà nghiên cứu kinh tế nghĩa tiếng Đức là Wirtschaftswissenschaftler
Nhà nghiên cứu kinh tế còn có các bản dịch khác là
Der Wirtschaftsforscher
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Wirtschaftswissenschaftler: Nhà nghiên cứu kinh tế
Mở Rộng