Nhà nghiên cứu giáo dục tài chính nghĩa tiếng Đức là Forschungsanalyst für Finanzkompetenz
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Forschungsanalyst für Finanzkompetenz: Nhà nghiên cứu giáo dục tài chính
Mở Rộng