Nhà nghiên cứu công nghệ không khí sạch nghĩa tiếng Đức là Der Forscher für saubere Lufttechnologie
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Forscher für saubere Lufttechnologie: Nhà nghiên cứu công nghệ không khí sạch
Mở Rộng