Nhà khoa học nghiên cứu nguyên liệu đóng gói nghĩa tiếng Đức là Der Verpackungsmaterial-Forschungswissenschaftler
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Verpackungsmaterial-Forschungswissenschaftler: Nhà khoa học nghiên cứu nguyên liệu đóng gói
Mở Rộng