Nhà khoa học dữ liệu đánh giá tín dụng nghĩa tiếng Đức là Der Kredit-Rating-Datenwissenschaftler
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Kredit-Rating-Datenwissenschaftler: Nhà khoa học dữ liệu đánh giá tín dụng
Mở Rộng