Nguyên đơn nghĩa tiếng Đức là Antragsteller
Nguyên đơn còn có các bản dịch khác là
Kläger
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Antragsteller: Nguyên đơn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Antragsteller
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nguyên đơn