Người xem xét chương trình học trực tuyến nghĩa tiếng Đức là Überprüfer von Online-Lehrplänen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Überprüfer von Online-Lehrplänen: Người xem xét chương trình học trực tuyến
Mở Rộng