Người vận hành nhà máy hóa chất nghĩa tiếng Đức là Der Anlagenbediener in der Chemie
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Anlagenbediener in der Chemie: Người vận hành nhà máy hóa chất
Mở Rộng