Người vận hành máy đóng hộp cá nghĩa tiếng Đức là Der Betreiber für das Einmachen von Fisch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Betreiber für das Einmachen von Fisch: Người vận hành máy đóng hộp cá
Mở Rộng