Người ủng hộ nghĩa tiếng Anh là trinket
Người ủng hộ còn có các bản dịch khác là
trailers, trailer, tag
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trinket: Người ủng hộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trinket