Người thu ngân nghĩa tiếng Anh là cashiers
/kæˈʃɪrz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cashiers: Người thu ngân
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cashiers
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Người thu ngân