Người tham gia nghĩa tiếng Đức là Beteiligte
Người tham gia còn có các bản dịch khác là
Teilnehmer, Akteure, Spieler
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Beteiligte: Người tham gia
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Beteiligte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Người tham gia