Người quản lý nghệ thuật và đồ cổ nghĩa tiếng Đức là Kurator für Kunst und Antiquitäten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kurator für Kunst und Antiquitäten: Người quản lý nghệ thuật và đồ cổ
Mở Rộng