Người phối hợp xử lý thanh toán thương mại xã hội nghĩa tiếng Đức là Der Koordinator für Zahlungsabwicklung im sozialen Handel
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Koordinator für Zahlungsabwicklung im sozialen Handel: Người phối hợp xử lý thanh toán thương mại xã hội
Mở Rộng