Người phối hợp vận hành xe tự lái nghĩa tiếng Đức là Der Koordinator für Betriebsabläufe bei autonomen Fahrzeugen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Koordinator für Betriebsabläufe bei autonomen Fahrzeugen: Người phối hợp vận hành xe tự lái
Mở Rộng