Người phối hợp vận hành mạng lưới sạc nghĩa tiếng Đức là Der Koordinator für Betriebsabläufe im Ladennetzwerk
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Koordinator für Betriebsabläufe im Ladennetzwerk: Người phối hợp vận hành mạng lưới sạc
Mở Rộng