Người phối hợp tuân thủ nha khoa nghĩa tiếng Đức là Der Beauftragte für Einhaltung in der Zahnmedizin (Die Beauftragte für Einhaltung in der Zahnmedizin)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Beauftragte für Einhaltung in der Zahnmedizin (Die Beauftragte für Einhaltung in der Zahnmedizin): Người phối hợp tuân thủ nha khoa
Mở Rộng