Người phối hợp thực đơn món tráng miệng nghĩa tiếng Đức là Koordinator/in für die Dessert-Speisekarte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Koordinator/in für die Dessert-Speisekarte: Người phối hợp thực đơn món tráng miệng
Mở Rộng