Người phối hợp tài chính cây trồng nghĩa tiếng Đức là Finanzkoordinator für landwirtschaftliche Erzeugnisse
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Finanzkoordinator für landwirtschaftliche Erzeugnisse: Người phối hợp tài chính cây trồng
Mở Rộng