Người phối hợp quản lý lãng phí thực phẩm nghĩa tiếng Đức là Koordinator für das Management von Lebensmittelabfällen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Koordinator für das Management von Lebensmittelabfällen: Người phối hợp quản lý lãng phí thực phẩm
Mở Rộng