Người phối hợp kiểm soát nhiễm khuẩn nghĩa tiếng Đức là Der Koordinator für Infektionskontrolle (Die Koordinatorin für Infektionskontrolle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Koordinator für Infektionskontrolle (Die Koordinatorin für Infektionskontrolle): Người phối hợp kiểm soát nhiễm khuẩn
Mở Rộng