Người phối hợp chuỗi cung ứng linh kiện điện tử nghĩa tiếng Đức là Der Koordinator für die Lieferkette von elektronischen Komponenten
Người phối hợp chuỗi cung ứng linh kiện điện tử còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Koordinator für die Lieferkette von elektronischen Komponenten: Người phối hợp chuỗi cung ứng linh kiện điện tử
Mở Rộng