Người phối hợp chi phí vận tải nghĩa tiếng Đức là Kostenkoordinator für Transportwesen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kostenkoordinator für Transportwesen: Người phối hợp chi phí vận tải
Mở Rộng