Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Người pha cà phê phụ
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Người pha cà phê phụ
Junior-Barista
Diễn Giải
Người pha cà phê phụ
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Junior-Barista
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Junior-Barista
:
Người pha cà phê phụ
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Junior-Barista
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Người pha cà phê phụ
Bản dịch liên quan
Người pha cà phê phụ
Người pha cà phê
Kaffeemaschine
người pha cà phê
Barista
người pha cà phê
Café-Barista
(m)
người pha cà phê mới
Junior-Barista
(m/f)
Người pha cà phê chính
Leitender Barista
Người pha cà phê cấp cao
Leitender Barista
(m)
Trợ lý người pha cà phê
Assistent der Kaffeemaschine
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout