Người lập kế hoạch tuyến đường phân phối thực phẩm nghĩa tiếng Đức là Lebensmittelroutenplaner
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Lebensmittelroutenplaner: Người lập kế hoạch tuyến đường phân phối thực phẩm
Mở Rộng