Người lập kế hoạch tài chính chính phủ nghĩa tiếng Đức là Finanzplaner der Regierung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Finanzplaner der Regierung: Người lập kế hoạch tài chính chính phủ
Mở Rộng