Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Người làm việc đẹp
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
Người làm việc đẹp
benefactor
(n)
Diễn Giải
Người làm việc đẹp
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
benefactor
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
benefactor
:
Người làm việc đẹp
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
benefactor
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Người làm việc đẹp
Bản dịch liên quan
Người làm việc đẹp
người làm việc
clerical worker
(n)
người làm việc
clerical workers
(n)
người làm việc
clerk
(n)
người làm việc
clerks
(n)
người làm việc
staffer
(n)
người làm việc
staffing
(n)
người làm việc
probationer
(n)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout