Người kế toán giải thích từng khoản khấu trừ trên ... nghĩa tiếng Đức là Der Buchhalter erklärte jeden Abzug auf der Finanzübersicht.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Buchhalter erklärte jeden Abzug auf der Finanzübersicht.: Người kế toán giải thích từng khoản khấu trừ trên ...
Mở Rộng