Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Người đo đạc đất đai
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Người đo đạc đất đai
Katastervermesser
(m)
Diễn Giải
Người đo đạc đất đai
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Katastervermesser
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Katastervermesser
:
Người đo đạc đất đai
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Katastervermesser
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Người đo đạc đất đai
Bản dịch liên quan
Người đo đạc đất đai
người đo đạc
Vermesser
(m)
Người đo đạc cầu
Brückenvermesser
(m)
người đo đạc thành phố
Stadtvermesser
(m)
người đo đạc đường hầm
Tunnelvermesser
(m)
Người đo đạc đường phố
Straßenvermesser
(m)
Người tự sửa chữa đồ đạc
Heimwerker
(m)(~)
người thích tự làm ra đồ đạc
Heimwerker
(m)(~)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout