Người đàn ông mặc một bộ vest lịch lãm. nghĩa tiếng Đức là Der kleidende Mann trug einen eleganten Anzug.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der kleidende Mann trug einen eleganten Anzug.: Người đàn ông mặc một bộ vest lịch lãm.
Mở Rộng