Người đàn ông dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là der Mann, der Saddam verriet
Người đàn ông còn có các bản dịch khác là
Mann, Kerl, Onkel
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan der Mann, der Saddam verriet: Người đàn ông
Mở Rộng