Người cư ngụ ở xa nghĩa tiếng Đức là Auswärtige
Người cư ngụ ở xa còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Auswärtige: Người cư ngụ ở xa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Auswärtige