Người buôn bán nghĩa tiếng Anh là ceramic supplier
Người buôn bán còn có các bản dịch khác là
merchandiser, businesswoman, businessman
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ceramic supplier: Người buôn bán
Mở Rộng