Người bảo đảm nghĩa tiếng Đức là Fürsprecher
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fürsprecher: Người bảo đảm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fürsprecher
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Người bảo đảm