Ngược lại nghĩa tiếng Đức là
hingehen
(dagegen, jedoch)
Ngược lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hingehen: Ngược lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hingehen