Ngọt ngào nghĩa tiếng Đức là süßlich
Ngọt ngào còn có các bản dịch khác là
versüßt, kasernd, weich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan süßlich: Ngọt ngào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
süßlich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Ngọt ngào