Ngờ vực nghĩa tiếng Anh là anticipate
Ngờ vực còn có các bản dịch khác là
presage, guess, forebode
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anticipate: Ngờ vực
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anticipate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Ngờ vực