Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Nghiên cứu di động điện
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Nghiên cứu di động điện
Elektromobilitätsforschung
(f)
Dịch Việt sang Đức
Nghiên cứu di động điện
nghĩa tiếng Đức là
Elektromobilitätsforschung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Elektromobilitätsforschung
:
Nghiên cứu di động điện
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Elektromobilitätsforschung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nghiên cứu di động điện
Bản dịch liên quan
Nghiên cứu di động điện
Nhà nghiên cứu thị trường tiền điện tử
Der Marktforscher für Kryptowährungen
Chuyên viên phân tích nghiên cứu thẩm định
Bewertungsanalyst
người nghiên cứu chuyên sâu một lĩnh vực nhất định
Fachidiot
(m)
Nghiên cứu về ô tô điện
Elektroautoforschung
(f)
Nghiên cứu thị trường nội địa
Inlandsmarktforschung
(f)(-en)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout