Nghi ngờ nghĩa tiếng Anh là
surmise
/sərˈmaɪz/
(v)
Nghi ngờ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của surmise
Nghe phát âm giọng Mỹ của surmise
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nghi ngờ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của surmise
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan surmise: Nghi ngờ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
surmise