mistrustful (adj) nghĩa tiếng Việt là
nghi ngờ
mistrustful phiên âm IPA là /ˌmɪsˈtrʌstfʊl/
mistrustful còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mistrustful
Nghe phát âm giọng Mỹ của mistrustful
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nghi ngờ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mistrustful
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mistrustful
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mistrustful