Nghệ sĩ trực quan hoá nghĩa tiếng Đức là Visualisierungskünstler
Nghệ sĩ trực quan hoá còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Visualisierungskünstler: Nghệ sĩ trực quan hoá
Mở Rộng