Nghe lén nghĩa tiếng Đức là ein Gespräch anhören
Nghe lén còn có các bản dịch khác là
gelauscht, abhorchen, abhören, horchen, belauscht
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ein Gespräch anhören: Nghe lén
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nghe lén