Nghe nghĩa tiếng Đức là zuhören
Nghe còn có các bản dịch khác là
anhören, hörte ab, geklungen, hörend, auditiv
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zuhören: Nghe
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zuhören
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nghe